Quy định về đất nông nghiệp theo Luật Đất đai 2024 (Luật số 31/2024/QH15), được Quốc hội thông qua ngày 18/01/2024 và có hiệu lực từ ngày 01/01/2025 (trừ một số điều đặc thù có hiệu lực sớm hơn), đã mang đến nhiều điểm mới so với Luật Đất đai 2013. Dưới đây là các quy định quan trọng liên quan đến đất nông nghiệp, dựa trên văn bản pháp luật này và các nghị định hướng dẫn liên quan (như Nghị định 102/2024/NĐ-CP):
Mục lục
1. Phân loại đất nông nghiệp
Theo Điều 9 Luật Đất đai 2024, đất nông nghiệp được xếp vào nhóm đất nông nghiệp và bao gồm các loại đất sau:
- Đất trồng cây hằng năm: Đất trồng lúa và đất trồng cây hằng năm khác (chu kỳ sản xuất không quá 1 năm).
- Đất trồng cây lâu năm: Đất trồng cây sinh trưởng nhiều năm, cho thu hoạch nhiều lần.
- Đất lâm nghiệp: Bao gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, và đất rừng sản xuất.
- Đất nuôi trồng thủy sản: Đất chuyên dùng để nuôi, trồng thủy sản.
- Đất làm muối: Đất sản xuất muối từ nước biển.
- Đất chăn nuôi tập trung: Đất xây dựng trang trại chăn nuôi theo quy định pháp luật.
- Đất nông nghiệp khác: Đất ươm cây giống, nghiên cứu nông nghiệp, hoặc xây dựng nhà kính.
Chi tiết: Nghị định 102/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/08/2024) quy định cụ thể từng loại đất trong nhóm đất nông nghiệp, giúp phân loại rõ ràng hơn.
2. Hạn mức giao đất nông nghiệp
Theo Điều 176 Luật Đất đai 2024, hạn mức giao đất nông nghiệp cho cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp được quy định như sau:
- Đất trồng cây hằng năm, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối:
- Không quá 03 ha cho mỗi loại đất tại khu vực Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
- Không quá 02 ha cho mỗi loại đất tại các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác.
- Đất trồng cây lâu năm:
- Không quá 10 ha tại khu vực đồng bằng.
- Không quá 30 ha tại khu vực trung du, miền núi.
- Đất rừng sản xuất: Không quá 30 ha cho cá nhân tại các xã, phường, thị trấn.
Chú ý:
- Đất vượt hạn mức giao trước ngày 01/07/2014 phải chuyển sang hình thức thuê đất.
- Cá nhân sử dụng đất ngoài địa phương thường trú được tiếp tục sử dụng và tính vào hạn mức nếu là đất giao không thu tiền.
3. Hạn mức nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp
Theo Điều 177 Luật Đất đai 2024, hạn mức nhận chuyển quyền (chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho) đất nông nghiệp của cá nhân được nâng lên:
- Không quá 15 lần hạn mức giao đất nông nghiệp cho mỗi loại đất (so với 10 lần trong Luật Đất đai 2013).
- Ví dụ:
- Tại Đông Nam Bộ: Cá nhân có thể nhận tối đa 45 ha đất trồng cây hằng năm (3 ha x 15).
- Tại miền núi: Cá nhân có thể nhận tối đa 450 ha đất trồng cây lâu năm (30 ha x 15).
Điểm mới: Điều này tạo điều kiện cho việc tích tụ đất đai, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
4. Quy định về chuyển đổi và nhận chuyển nhượng đất nông nghiệp
- Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp (Điều 47):
- Cá nhân được chuyển đổi đất nông nghiệp trong cùng đơn vị hành chính cấp tỉnh mà không phải nộp thuế thu nhập cá nhân hoặc lệ phí trước bạ.
- Người dân tộc thiểu số được phép chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất cho người thuộc hàng thừa kế cùng diện chính sách.
- Nhận chuyển nhượng đất trồng lúa (Khoản 8 Điều 45):
- Điểm mới quan trọng: Từ 01/08/2024, cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp và doanh nghiệp được phép nhận chuyển nhượng hoặc tặng cho đất trồng lúa, xóa bỏ hạn chế của Luật Đất đai 2013 (Khoản 3 Điều 191).
5. Tập trung, tích tụ đất nông nghiệp
Theo Điều 192 Luật Đất đai 2024, Nhà nước khuyến khích tập trung đất nông nghiệp để sản xuất quy mô lớn thông qua:
- Chuyển đổi quyền sử dụng đất (dồn điền, đổi thửa).
- Chuyển nhượng, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
- Thuê đất nông nghiệp từ tổ chức, cá nhân.
- Nhà nước giao đất hoặc cho thuê đất để thực hiện dự án sản xuất nông nghiệp.
Mục tiêu: Tăng hiệu quả sử dụng đất, hỗ trợ phát triển nông nghiệp hiện đại.
6. Chính sách hỗ trợ đất nông nghiệp
Theo Điều 15 và Điều 16, Nhà nước có trách nhiệm:
- Giao đất nông nghiệp trong hạn mức không thu tiền sử dụng đất cho cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp.
- Hỗ trợ đào tạo nghề, chuyển đổi nghề cho người không còn đất sản xuất do thay đổi cơ cấu kinh tế.
- Đối với đồng bào dân tộc thiểu số:
- Giao đất nông nghiệp không thu tiền trong hạn mức.
- Cho phép chuyển mục đích sang đất ở với diện tích trong hạn mức và miễn, giảm tiền sử dụng đất.
7. Quy định về thuê đất nông nghiệp
Theo Điều 255, đất nông nghiệp vượt hạn mức giao trước ngày 01/07/2014 phải chuyển sang hình thức thuê đất khi Luật có hiệu lực (01/01/2025). Điều này áp dụng cho:
- Cá nhân sử dụng đất vượt hạn mức.
- Tổ chức, hộ gia đình trước đây được giao đất không thu tiền nhưng nay thuộc diện phải thuê.
8. Điểm mới nổi bật khác
- Sử dụng đa mục đích (Điều 218): Đất nông nghiệp được phép kết hợp với thương mại, dịch vụ, chăn nuôi, hoặc trồng cây dược liệu, tạo thêm giá trị kinh tế.
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Được nhận chuyển nhượng, thừa kế đất nông nghiệp như công dân trong nước, thúc đẩy đầu tư từ kiều bào.
Lưu ý thực tế năm 2025
- Hiệu lực: Luật Đất đai 2024 chính thức có hiệu lực từ 01/01/2025, trừ Điều 190 (đấu giá quyền sử dụng đất) và Điều 248 (điều khoản thi hành) có hiệu lực từ 01/04/2024.
- Văn bản hướng dẫn: Nghị định 102/2024/NĐ-CP (hiệu lực 01/08/2024) và các thông tư bổ sung sẽ tiếp tục hướng dẫn chi tiết. Bạn nên theo dõi cập nhật từ Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Nếu bạn cần thông tin cụ thể hơn (ví dụ: thủ tục chuyển đổi đất nông nghiệp hoặc hạn mức tại một địa phương), hãy cho tôi biết để tôi hỗ trợ chi tiết hơn nhé! Bạn đang quan tâm đến khía cạnh nào của đất nông nghiệp?